Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

toàn thắng

Academic
Friendly

Từ "toàn thắng" trong tiếng Việt có nghĩa là "thắng lợi hoàn toàn", tức là không sự kháng cự nào, tất cả đều đã được chiến thắng một cách tuyệt đối. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, thi đấu thể thao, hay bất kỳ cuộc cạnh tranh nào một bên hoàn toàn vượt trội hơn bên còn lại.

Định nghĩa:
  • Toàn thắng: Thắng lợi một cách hoàn toàn, không còn sự kháng cự hay đối kháng nào.
dụ sử dụng:
  1. Trong lịch sử: "Quân ta toàn thắng ở Điện Biên Phủ." (Câu này nói về chiến thắng lịch sử của Việt Nam trong trận đánh tại Điện Biên Phủ.)
  2. Trong thể thao: "Đội tuyển bóng đá quốc gia đã toàn thắng trong giải đấu lần này." (Câu này mô tả đội bóng đã thắng tất cả các trận đấu trong một giải.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày: "Sau nhiều nỗ lực, ấy đã toàn thắng trong cuộc thi tài năng." (Điều này nói về việc ấy đã giành chiến thắng hoàn toàn trong một cuộc thi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những bài viết hoặc diễn văn chính trị, "toàn thắng" thường được dùng để nhấn mạnh sự thành công tổng thể, như "Chúng ta đang hướng tới một tương lai toàn thắng trong công cuộc xây dựng đất nước."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Thắng lợi: Thắng lợi có thể không hoàn toàn, tức là thắng nhưng vẫn sự kháng cự hoặc không giành được tất cả.
  • Chiến thắng: Tương tự như thắng lợi, nhưng thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thi đấu.
  • Hoàn toàn: từ để nhấn mạnh mức độ, có thể kết hợp với nhiều từ khác như "hoàn toàn đồng ý", "hoàn toàn không", nhưng không mang nghĩa chiến thắng.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Chiến thắng: Mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không nhấn mạnh vào tính chất "hoàn toàn".
  • Thắng lợi: Nhấn mạnh vào kết quả tốt đẹp nhưng không nhất thiết hoàn toàn.
  • Thành công: Có thể được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong chiến tranh hay thi đấu.
Kết luận:

Từ "toàn thắng" thể hiện một ý nghĩa mạnh mẽ về sự chiến thắng hoàn toàn, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lịch sử đến thể thao.

  1. Thắng hoàn toàn: Quân ta toàn thắng ở Điện Biên Phủ.

Similar Spellings

Words Containing "toàn thắng"

Comments and discussion on the word "toàn thắng"